Từ điển Thiều Chửu龝 - thu① Cùng nghĩa như chữ thu 秋.
Từ điển Trần Văn Chánh龝 - thuNhư 秋 (bộ 禾).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng龝 - thuNhư chữ Thu 秋.